Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈杀
Pinyin: pī shā
Meanings: To kill by striking forcefully., Giết chết bằng cách chém mạnh., ①用军刀砍杀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 刀, 辟, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①用军刀砍杀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu hay hành động bạo lực.
Example: 他用刀劈杀了敌人。
Example pinyin: tā yòng dāo pī shā le dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng dao giết chết kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết chết bằng cách chém mạnh.
Nghĩa phụ
English
To kill by striking forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用军刀砍杀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!