Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈手

Pinyin: pī shǒu

Meanings: Dùng tay mạnh mẽ và chính xác để chém hoặc đánh., To strike or chop with force and precision using one's hand., ①形容手的动作异常迅速,使人来不及防备。[例]劈手夺过他的枪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 刀, 辟, 手

Chinese meaning: ①形容手的动作异常迅速,使人来不及防备。[例]劈手夺过他的枪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nhanh chóng, mạnh mẽ và trực tiếp bằng tay.

Example: 他劈手夺过对方的武器。

Example pinyin: tā pī shǒu duó guò duì fāng de wǔ qì 。

Tiếng Việt: Anh ta nhanh chóng giật lấy vũ khí của đối phương.

劈手
pī shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng tay mạnh mẽ và chính xác để chém hoặc đánh.

To strike or chop with force and precision using one's hand.

形容手的动作异常迅速,使人来不及防备。劈手夺过他的枪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...