Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈山
Pinyin: pī shān
Meanings: Phá núi, chẻ núi ra làm đôi., To split a mountain apart., ①开山。[例]劈山引水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 辟, 山
Chinese meaning: ①开山。[例]劈山引水。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động mạnh mẽ như chẻ núi, phá núi. Có thể kết hợp với các cụm từ chỉ phương tiện như ‘用炸药’ (dùng thuốc nổ).
Example: 他们用炸药劈山开路。
Example pinyin: tā men yòng zhà yào pī shān kāi lù 。
Tiếng Việt: Họ đã dùng thuốc nổ để phá núi mở đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá núi, chẻ núi ra làm đôi.
Nghĩa phụ
English
To split a mountain apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开山。劈山引水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!