Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huà

Meanings: To draw, to delineate, to divide., Vạch ra, vẽ, phân chia., ①均见“划”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 畫

Chinese meaning: ①均见“划”。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 划一条线。

Example pinyin: huà yì tiáo xiàn 。

Tiếng Việt: Vạch một đường thẳng.

huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch ra, vẽ, phân chia.

To draw, to delineate, to divide.

均见“划”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...