Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剿灭
Pinyin: jiǎo miè
Meanings: Tiêu diệt hoàn toàn, dẹp sạch., To completely annihilate, to wipe out., ①征讨消灭。[例]剿灭土匪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 巢, 一, 火
Chinese meaning: ①征讨消灭。[例]剿灭土匪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc tiêu diệt.
Example: 剿灭敌军。
Example pinyin: jiǎo miè dí jūn 。
Tiếng Việt: Tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt hoàn toàn, dẹp sạch.
Nghĩa phụ
English
To completely annihilate, to wipe out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
征讨消灭。剿灭土匪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!