Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剿匪
Pinyin: jiǎo fěi
Meanings: Tiêu diệt thổ phỉ, dẹp loạn., To suppress bandits, to quell unrest., ①剿灭土匪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 巢, 匚, 非
Chinese meaning: ①剿灭土匪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 政府派兵剿匪。
Example pinyin: zhèng fǔ pài bīng jiǎo fěi 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã cử quân đi dẹp loạn thổ phỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt thổ phỉ, dẹp loạn.
Nghĩa phụ
English
To suppress bandits, to quell unrest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剿灭土匪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!