Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剽袭

Pinyin: piāo xí

Meanings: Đánh úp, tấn công bất ngờ., To launch a surprise attack., ①指对别人的思想或作品进行剽窃或抄袭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刂, 票, 衣, 龙

Chinese meaning: ①指对别人的思想或作品进行剽窃或抄袭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động tấn công bất ngờ.

Example: 敌军夜间剽袭我方阵地。

Example pinyin: dí jūn yè jiān piāo xí wǒ fāng zhèn dì 。

Tiếng Việt: Quân địch đã đánh úp trận địa của chúng ta vào ban đêm.

剽袭
piāo xí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh úp, tấn công bất ngờ.

To launch a surprise attack.

指对别人的思想或作品进行剽窃或抄袭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剽袭 (piāo xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung