Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剽窃

Pinyin: piāo qiè

Meanings: Đạo văn, sao chép trái phép tác phẩm của người khác., To plagiarize, to copy someone else's work illegally., ①抄袭(别人的思想或言词);采用(创作出的产品)而不说出其来源。[例]他的一本学术著作曾被厚颜无耻地剽窃,并以缩写形式发行。*②掠夺。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 票, 切, 穴

Chinese meaning: ①抄袭(别人的思想或言词);采用(创作出的产品)而不说出其来源。[例]他的一本学术著作曾被厚颜无耻地剽窃,并以缩写形式发行。*②掠夺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc sáng tạo.

Example: 这种行为属于剽窃。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shǔ yú piāo qiè 。

Tiếng Việt: Hành vi này thuộc về đạo văn.

剽窃
piāo qiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo văn, sao chép trái phép tác phẩm của người khác.

To plagiarize, to copy someone else's work illegally.

抄袭(别人的思想或言词);采用(创作出的产品)而不说出其来源。他的一本学术著作曾被厚颜无耻地剽窃,并以缩写形式发行

掠夺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...