Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剽疾
Pinyin: piāo jí
Meanings: Swift, agile., Nhanh nhẹn, nhanh như chớp., ①敏捷。[例]婉贞于是率诸少年结束而出,皆玄衣白刃,剽疾如猿猴。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 票, 疒, 矢
Chinese meaning: ①敏捷。[例]婉贞于是率诸少年结束而出,皆玄衣白刃,剽疾如猿猴。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tốc độ hoặc sự nhanh nhẹn.
Example: 他动作剽疾,无人能及。
Example pinyin: tā dòng zuò piāo jí , wú rén néng jí 。
Tiếng Việt: Anh ta hành động nhanh nhẹn, không ai sánh kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, nhanh như chớp.
Nghĩa phụ
English
Swift, agile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敏捷。婉贞于是率诸少年结束而出,皆玄衣白刃,剽疾如猿猴。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!