Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剽掠
Pinyin: piāo lüè
Meanings: To plunder, to loot., Cướp bóc, càn quét., ①抢劫掠夺;击杀。[例]敌兵剽掠各大城乡。[例]几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 刂, 票, 京, 扌
Chinese meaning: ①抢劫掠夺;击杀。[例]敌兵剽掠各大城乡。[例]几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động cướp phá dữ dội.
Example: 敌军到处剽掠。
Example pinyin: dí jūn dào chù piāo lüè 。
Tiếng Việt: Quân địch đi khắp nơi cướp bóc.

📷 Khái niệm ăn cắp ý tưởng, đạo văn, vi phạm bản quyền sở hữu trí tuệ, nội dung bất hợp pháp. Kẻ trộm đeo mặt nạ đen ăn cắp ý tưởng riêng tư với bản quyền. Vector minh họa trong thiết kế phẳn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp bóc, càn quét.
Nghĩa phụ
English
To plunder, to loot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抢劫掠夺;击杀。敌兵剽掠各大城乡。几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
