Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剽掠

Pinyin: piāo lüè

Meanings: Cướp bóc, càn quét., To plunder, to loot., ①抢劫掠夺;击杀。[例]敌兵剽掠各大城乡。[例]几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刂, 票, 京, 扌

Chinese meaning: ①抢劫掠夺;击杀。[例]敌兵剽掠各大城乡。[例]几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động cướp phá dữ dội.

Example: 敌军到处剽掠。

Example pinyin: dí jūn dào chù piāo lüè 。

Tiếng Việt: Quân địch đi khắp nơi cướp bóc.

剽掠
piāo lüè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp bóc, càn quét.

To plunder, to loot.

抢劫掠夺;击杀。敌兵剽掠各大城乡。几世几年,剽掠其人,倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剽掠 (piāo lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung