Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剽悍

Pinyin: piāo hàn

Meanings: Mạnh mẽ, can đảm và nhanh nhẹn (thường dùng để miêu tả con người)., Brave, strong, and agile (often used to describe people)., ①反抗侵略战争失败,被迫把一部分领土让给外国。[例]割让领土。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 刂, 票, 忄, 旱

Chinese meaning: ①反抗侵略战争失败,被迫把一部分领土让给外国。[例]割让领土。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc động vật.

Example: 这位战士非常剽悍,无人能敌。

Example pinyin: zhè wèi zhàn shì fēi cháng piāo hàn , wú rén néng dí 。

Tiếng Việt: Chiến sĩ này rất mạnh mẽ và dũng cảm, không ai sánh được.

剽悍
piāo hàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, can đảm và nhanh nhẹn (thường dùng để miêu tả con người).

Brave, strong, and agile (often used to describe people).

反抗侵略战争失败,被迫把一部分领土让给外国。割让领土

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...