Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 創
Pinyin: chuàng
Meanings: Tạo ra, sáng tạo, khởi đầu một cái gì đó mới mẻ., To create, to initiate something new., ①均见“创”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 倉, 刂
Chinese meaning: ①均见“创”。
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ để chỉ việc tạo ra hoặc khởi xướng một điều gì đó. Có thể kết hợp với các từ khác như 創建 (sáng lập), 創作 (sáng tác).
Example: 他創建了一個新公司。
Example pinyin: tā chuàng jiàn le yí gè xīn gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng lập một công ty mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra, sáng tạo, khởi đầu một cái gì đó mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
To create, to initiate something new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“创”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!