Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cắt, rạch, chia cắt, To cut, slice, or divide., ①泛指用刀截断。[据]割,断也。——《广雅·释诂一》。[例]割鸡焉用牛刀。——《论语·阳货》。[例]犹未能操刀而使割也。——《左传·襄公三十一年》。[例]日钦劓割夏邑。——《书·多方》。[合]割鲜(割杀畜兽);割烹(割切烹调);割刀(切割之刀)。*②放弃。[合]割恩(弃绝私恩);割遣(舍弃;丢开)。*③分割;割取。[例]东割膏腴之地。——汉·贾谊《过秦论》。[合]割宅(划分宅区);割壤(划分土地;裂地分封)。*④杀,屠宰。[合]割杀(抹脖子;杀);割鸡;割头税。*⑤割,损害。[合]割割剥(残害,掠夺);割剥元元(残害百姓。元元:百姓)。*⑥买。[合]割肉(上街买肉)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 害

Chinese meaning: ①泛指用刀截断。[据]割,断也。——《广雅·释诂一》。[例]割鸡焉用牛刀。——《论语·阳货》。[例]犹未能操刀而使割也。——《左传·襄公三十一年》。[例]日钦劓割夏邑。——《书·多方》。[合]割鲜(割杀畜兽);割烹(割切烹调);割刀(切割之刀)。*②放弃。[合]割恩(弃绝私恩);割遣(舍弃;丢开)。*③分割;割取。[例]东割膏腴之地。——汉·贾谊《过秦论》。[合]割宅(划分宅区);割壤(划分土地;裂地分封)。*④杀,屠宰。[合]割杀(抹脖子;杀);割鸡;割头税。*⑤割,损害。[合]割割剥(残害,掠夺);割剥元元(残害百姓。元元:百姓)。*⑥买。[合]割肉(上街买肉)。

Hán Việt reading: cát

Grammar: Động từ một âm tiết, sử dụng linh hoạt trong tiếng Trung hiện đại. Có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau.

Example: 他用刀割开纸箱。

Example pinyin: tā yòng dāo gē kāi zhǐ xiāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng dao cắt thùng giấy.

HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt, rạch, chia cắt

cát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cut, slice, or divide.

泛指用刀截断。割,断也。——《广雅·释诂一》。割鸡焉用牛刀。——《论语·阳货》。犹未能操刀而使割也。——《左传·襄公三十一年》。日钦劓割夏邑。——《书·多方》。割鲜(割杀畜兽);割烹(割切烹调);割刀(切割之刀)

放弃。割恩(弃绝私恩);割遣(舍弃;丢开)

分割;割取。东割膏腴之地。——汉·贾谊《过秦论》。割宅(划分宅区);割壤(划分土地;裂地分封)

杀,屠宰。割杀(抹脖子;杀);割鸡;割头税

割,损害。[合]割割剥(残害,掠夺);割剥元元(残害百姓。元元

百姓)

买。割肉(上街买肉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

割 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung