Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 割青
Pinyin: gē qīng
Meanings: Cutting young crops or unripe grain to use as livestock feed., Cắt lúa non hoặc cây trồng chưa chín để làm thức ăn gia súc., ①割未成熟的庄稼和野草以沤制绿肥。[例]割青沤肥。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 害, 月, 龶
Chinese meaning: ①割未成熟的庄稼和野草以沤制绿肥。[例]割青沤肥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích cụ thể phía sau. Ví dụ: 割青喂牛 (cắt lúa non để cho bò ăn).
Example: 农民有时会割青喂牛。
Example pinyin: nóng mín yǒu shí huì gē qīng wèi niú 。
Tiếng Việt: Đôi khi nông dân cắt cây non để cho bò ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt lúa non hoặc cây trồng chưa chín để làm thức ăn gia súc.
Nghĩa phụ
English
Cutting young crops or unripe grain to use as livestock feed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割未成熟的庄稼和野草以沤制绿肥。割青沤肥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!