Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 割襟之盟
Pinyin: gē jīn zhī méng
Meanings: The oath of cutting one’s robe – an ancient way of swearing to show deep affection or serious promises., Lời thề cắt áo – một cách thề nguyền cổ xưa để thể hiện tình cảm hoặc lời hứa nghiêm túc., 割襟指腹为婚时,各自割下衣襟,彼此珍藏作为信物。指男女在未出生前就由其父母订立下婚约。[出处]《元史·刑法志·二·户婚》“诸男女议婚,有以指腹割衿为定婚者,禁之。”[例]这两家~,果是有之,但工部举家已绝,郎君所遇,乃其幽官,想是夙愿了。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第三十回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 46
Radicals: 刂, 害, 禁, 衤, 丶, 明, 皿
Chinese meaning: 割襟指腹为婚时,各自割下衣襟,彼此珍藏作为信物。指男女在未出生前就由其父母订立下婚约。[出处]《元史·刑法志·二·户婚》“诸男女议婚,有以指腹割衿为定婚者,禁之。”[例]这两家~,果是有之,但工部举家已绝,郎君所遇,乃其幽官,想是夙愿了。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第三十回。
Grammar: Đây là cụm danh từ cố định, thường xuất hiện trong văn hóa cổ điển. Đôi khi được dùng để chỉ lời hứa quan trọng giữa các cá nhân.
Example: 他们曾立下割襟之盟,永不相负。
Example pinyin: tā men céng lì xià gē jīn zhī méng , yǒng bù xiāng fù 。
Tiếng Việt: Họ từng thề nguyền cắt áo, thề rằng sẽ không bao giờ phụ bạc nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thề cắt áo – một cách thề nguyền cổ xưa để thể hiện tình cảm hoặc lời hứa nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
The oath of cutting one’s robe – an ancient way of swearing to show deep affection or serious promises.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割襟指腹为婚时,各自割下衣襟,彼此珍藏作为信物。指男女在未出生前就由其父母订立下婚约。[出处]《元史·刑法志·二·户婚》“诸男女议婚,有以指腹割衿为定婚者,禁之。”[例]这两家~,果是有之,但工部举家已绝,郎君所遇,乃其幽官,想是夙愿了。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》第三十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế