Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 割臂盟公
Pinyin: gē bì méng gōng
Meanings: Cắt vào cánh tay để uống máu thề nguyền, biểu thị lòng trung thành hoặc cam kết sâu sắc., Cutting the arm to drink blood as an oath, showing deep loyalty or commitment., 割臂刺破胳臂;盟盟约。原指春秋战国时鲁庄公与孟任割破胳臂,订下婚约。[又]泛指用割破手臂立誓宁约(指男女秘订婚约)。[出处]《左传·庄公三十二年》“初,公筑台,临党氏,见孟任,从之。閟。而以夫人言,许之,割臂盟公。生子般焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 刂, 害, 月, 辟, 明, 皿, 八, 厶
Chinese meaning: 割臂刺破胳臂;盟盟约。原指春秋战国时鲁庄公与孟任割破胳臂,订下婚约。[又]泛指用割破手臂立誓宁约(指男女秘订婚约)。[出处]《左传·庄公三十二年》“初,公筑台,临党氏,见孟任,从之。閟。而以夫人言,许之,割臂盟公。生子般焉。”
Grammar: Là cụm động từ mô tả hành động mang tính nghi lễ hoặc biểu trưng. Thường được kể lại trong các câu chuyện lịch sử hoặc truyền thuyết.
Example: 他们割臂盟公,誓言永不变心。
Example pinyin: tā men gē bì méng gōng , shì yán yǒng bú biàn xīn 。
Tiếng Việt: Họ cắt tay uống máu ăn thề, thề rằng sẽ mãi không thay lòng đổi dạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt vào cánh tay để uống máu thề nguyền, biểu thị lòng trung thành hoặc cam kết sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
Cutting the arm to drink blood as an oath, showing deep loyalty or commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割臂刺破胳臂;盟盟约。原指春秋战国时鲁庄公与孟任割破胳臂,订下婚约。[又]泛指用割破手臂立誓宁约(指男女秘订婚约)。[出处]《左传·庄公三十二年》“初,公筑台,临党氏,见孟任,从之。閟。而以夫人言,许之,割臂盟公。生子般焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế