Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 割胶

Pinyin: gē jiāo

Meanings: Thu hoạch mủ cao su bằng cách rạch vỏ cây cao su., To tap rubber trees to collect latex., ①割开橡胶树的外皮和韧皮,使胶乳流出来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 害, 交, 月

Chinese meaning: ①割开橡胶树的外皮和韧皮,使胶乳流出来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp liên quan đến cây cao su.

Example: 每天清晨,工人们都会去割胶。

Example pinyin: měi tiān qīng chén , gōng rén men dōu huì qù gē jiāo 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng sớm, công nhân thường đi thu hoạch mủ cao su.

割胶
gē jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hoạch mủ cao su bằng cách rạch vỏ cây cao su.

To tap rubber trees to collect latex.

割开橡胶树的外皮和韧皮,使胶乳流出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

割胶 (gē jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung