Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 割地
Pinyin: gē dì
Meanings: To cede territory or give land to another country., Nhượng đất, cắt đất nhượng cho nước khác., ①割让土地,古时也指割取别国的领土。[例]入武关,秦伏兵绝其后,因留怀王以求割地。——《史记·屈原贾生列传》。[例]故不如亟割地为和,以疑天下而慰秦之心。——《史记·平原君虞卿列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 害, 也, 土
Chinese meaning: ①割让土地,古时也指割取别国的领土。[例]入武关,秦伏兵绝其后,因留怀王以求割地。——《史记·屈原贾生列传》。[例]故不如亟割地为和,以疑天下而慰秦之心。——《史记·平原君虞卿列传》。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng nhận đất phía sau. Ví dụ: 割地给敌人 (nhượng đất cho kẻ thù).
Example: 他们被迫割地求和。
Example pinyin: tā men bèi pò gē dì qiú hé 。
Tiếng Việt: Họ bị ép phải nhượng đất để cầu hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhượng đất, cắt đất nhượng cho nước khác.
Nghĩa phụ
English
To cede territory or give land to another country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
割让土地,古时也指割取别国的领土。入武关,秦伏兵绝其后,因留怀王以求割地。——《史记·屈原贾生列传》。故不如亟割地为和,以疑天下而慰秦之心。——《史记·平原君虞卿列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!