Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副词

Pinyin: fù cí

Meanings: Adverb, a word that modifies verbs, adjectives, or entire sentences., Trạng từ, từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu., ①起修饰或限制动词或形容词作用、表程度或范围的词。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 畐, 司, 讠

Chinese meaning: ①起修饰或限制动词或形容词作用、表程度或范围的词。

Grammar: Danh từ thuộc ngữ pháp, thường dùng trong phân tích câu. Ví dụ: 副词的位置 (vị trí của trạng từ).

Example: 这是一堂讲解副词的课。

Example pinyin: zhè shì yì táng jiǎng jiě fù cí de kè 。

Tiếng Việt: Đây là một buổi học giải thích về trạng từ.

副词
fù cí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng từ, từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Adverb, a word that modifies verbs, adjectives, or entire sentences.

起修饰或限制动词或形容词作用、表程度或范围的词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副词 (fù cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung