Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副歌

Pinyin: fù gē

Meanings: Chorus in a song., Điệp khúc trong bài hát., ①分节歌曲作品中每节后面的歌词重复演唱的部分。常为二段式歌曲中的第二乐段。*②歌曲中重复唱的部分或每节歌曲收尾时唱的叠句。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 刂, 畐, 哥, 欠

Chinese meaning: ①分节歌曲作品中每节后面的歌词重复演唱的部分。常为二段式歌曲中的第二乐段。*②歌曲中重复唱的部分或每节歌曲收尾时唱的叠句。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các cấu trúc liên quan đến âm nhạc. Ví dụ: 歌曲的副歌 (điệp khúc của bài hát).

Example: 这首歌的副歌部分很好听。

Example pinyin: zhè shǒu gē de fù gē bù fen hěn hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Phần điệp khúc của bài hát này rất hay.

副歌
fù gē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điệp khúc trong bài hát.

Chorus in a song.

分节歌曲作品中每节后面的歌词重复演唱的部分。常为二段式歌曲中的第二乐段

歌曲中重复唱的部分或每节歌曲收尾时唱的叠句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...