Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副本
Pinyin: fù běn
Meanings: Copy or duplicate., Bản sao, bản copy., ①从著作,文件原件或正本复制的本子。*②著作原稿以外的誊录本。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 畐, 本
Chinese meaning: ①从著作,文件原件或正本复制的本子。*②著作原稿以外的誊录本。
Grammar: Danh từ thường đứng sau giới từ hoặc động từ liên quan đến sao chép. Ví dụ: 文件副本 (bản sao tài liệu).
Example: 请给我一份文件的副本。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yí fèn wén jiàn de fù běn 。
Tiếng Việt: Vui lòng cho tôi một bản sao của tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao, bản copy.
Nghĩa phụ
English
Copy or duplicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从著作,文件原件或正本复制的本子
著作原稿以外的誊录本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!