Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副品

Pinyin: fù pǐn

Meanings: Hàng phụ, hàng kém chất lượng hơn so với sản phẩm chính., Substandard goods or products of lower quality compared to the main product., ①质量标准与正品不完全相符而降级使用的工业产品。亦称“次品”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 刂, 畐, 口, 吅

Chinese meaning: ①质量标准与正品不完全相符而降级使用的工业产品。亦称“次品”。

Grammar: Danh từ thường đứng sau số từ hoặc lượng từ. Ví dụ: 一些副品 (một số hàng phụ phẩm).

Example: 这批货里有很多副品。

Example pinyin: zhè pī huò lǐ yǒu hěn duō fù pǐn 。

Tiếng Việt: Trong lô hàng này có nhiều hàng phụ phẩm.

副品
fù pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng phụ, hàng kém chất lượng hơn so với sản phẩm chính.

Substandard goods or products of lower quality compared to the main product.

质量标准与正品不完全相符而降级使用的工业产品。亦称“次品”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副品 (fù pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung