Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副刊
Pinyin: fù kān
Meanings: Supplement or additional section in a newspaper., Phụ trương, phần bổ sung trong một tờ báo., ①刊登文学、艺术、理论等文章的专刊或报纸固定版面,定期出版。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 畐, 干
Chinese meaning: ①刊登文学、艺术、理论等文章的专刊或报纸固定版面,定期出版。
Grammar: Danh từ ghép thường kết hợp với các động từ như 出版 (xuất bản) hoặc 发行 (phát hành).
Example: 这份报纸的副刊很有意思。
Example pinyin: zhè fèn bào zhǐ de fù kān hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: Phần phụ trương của tờ báo này rất thú vị.

📷 Bổ sung
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ trương, phần bổ sung trong một tờ báo.
Nghĩa phụ
English
Supplement or additional section in a newspaper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刊登文学、艺术、理论等文章的专刊或报纸固定版面,定期出版
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
