Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副作用
Pinyin: fù zuò yòng
Meanings: Side effects, unintended consequences when using medication or performing an action., Tác dụng phụ, những hậu quả ngoài ý muốn khi dùng thuốc hoặc thực hiện một hành động nào đó.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 畐, 乍, 亻, 丨, 二, 冂
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 这种药可能会有一些副作用。
Example pinyin: zhè zhǒng yào kě néng huì yǒu yì xiē fù zuò yòng 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác dụng phụ, những hậu quả ngoài ý muốn khi dùng thuốc hoặc thực hiện một hành động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Side effects, unintended consequences when using medication or performing an action.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế