Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副业
Pinyin: fù yè
Meanings: Side job or secondary occupation besides the main one., Nghề phụ, công việc phụ ngoài nghề chính., ①主要事业以外附带经营的事业。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 畐, 一
Chinese meaning: ①主要事业以外附带经营的事业。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để mô tả lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 副业收入 (thu nhập từ nghề phụ).
Example: 他的副业是设计网页。
Example pinyin: tā de fù yè shì shè jì wǎng yè 。
Tiếng Việt: Nghề phụ của anh ấy là thiết kế trang web.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghề phụ, công việc phụ ngoài nghề chính.
Nghĩa phụ
English
Side job or secondary occupation besides the main one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要事业以外附带经营的事业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!