Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪辑

Pinyin: jiǎn jí

Meanings: Biên tập, chỉnh sửa (video, âm thanh...), To edit (video, audio, etc.)., ①删剪、编排拍摄好的镜头,使成为完整的影片。也作“剪接”。*②从总体中删去一部分,并把余下的重新编排;亦指经过删、编的成品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 刀, 前, 咠, 车

Chinese meaning: ①删剪、编排拍摄好的镜头,使成为完整的影片。也作“剪接”。*②从总体中删去一部分,并把余下的重新编排;亦指经过删、编的成品。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất nội dung đa phương tiện.

Example: 他花了很长时间剪辑这段视频。

Example pinyin: tā huā le hěn cháng shí jiān jiǎn jí zhè duàn shì pín 。

Tiếng Việt: Anh ấy mất rất nhiều thời gian để biên tập đoạn video này.

剪辑
jiǎn jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên tập, chỉnh sửa (video, âm thanh...)

To edit (video, audio, etc.).

删剪、编排拍摄好的镜头,使成为完整的影片。也作“剪接”

从总体中删去一部分,并把余下的重新编排;亦指经过删、编的成品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剪辑 (jiǎn jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung