Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪贴
Pinyin: jiǎn tiē
Meanings: To cut and paste (paper, documents, etc.)., Cắt dán (giấy, tài liệu...), ①把文字、图片等剪下来,贴在别的纸上。[例]用彩色纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刀, 前, 占, 贝
Chinese meaning: ①把文字、图片等剪下来,贴在别的纸上。[例]用彩色纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上。
Grammar: Liên quan đến hoạt động thủ công hoặc xử lý dữ liệu trên máy tính.
Example: 孩子们正在学习如何剪贴制作手工书。
Example pinyin: hái zi men zhèng zài xué xí rú hé jiǎn tiē zhì zuò shǒu gōng shū 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang học cách cắt dán để làm sách thủ công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt dán (giấy, tài liệu...)
Nghĩa phụ
English
To cut and paste (paper, documents, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把文字、图片等剪下来,贴在别的纸上。用彩色纸剪成人或东西的形象,贴在纸或别的东西上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!