Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪裁
Pinyin: jiǎn cái
Meanings: To tailor (clothes) or edit (text)., Cắt may (quần áo), chỉnh sửa (văn bản), ①把衣料按一定尺寸剪开。*②比喻对事物、材料的取舍安排。[例]剪裁得当。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 刀, 前, 衣, 𢦏
Chinese meaning: ①把衣料按一定尺寸剪开。*②比喻对事物、材料的取舍安排。[例]剪裁得当。
Grammar: Có thể áp dụng trong cả lĩnh vực thời trang lẫn viết lách, tùy ngữ cảnh.
Example: 这件衣服剪裁得非常合身。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu jiǎn cái dé fēi cháng hé shēn 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được cắt may rất vừa vặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt may (quần áo), chỉnh sửa (văn bản)
Nghĩa phụ
English
To tailor (clothes) or edit (text).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把衣料按一定尺寸剪开
比喻对事物、材料的取舍安排。剪裁得当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!