Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪纸
Pinyin: jiǎn zhǐ
Meanings: Paper-cutting (decorative art)., Nghệ thuật cắt giấy (trang trí thủ công mỹ nghệ), ①一种民间工艺,用纸剪或刻成人物、花草、虫鱼、鸟兽等形象。也指剪成或刻出的工艺品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 前, 氏, 纟
Chinese meaning: ①一种民间工艺,用纸剪或刻成人物、花草、虫鱼、鸟兽等形象。也指剪成或刻出的工艺品。
Grammar: Thuộc loại danh từ chỉ nghệ thuật thủ công truyền thống.
Example: 中国的剪纸艺术非常有名。
Example pinyin: zhōng guó de jiǎn zhǐ yì shù fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật cắt giấy của Trung Quốc rất nổi tiếng.

📷 Cut paper during the Spring Festival, cut window grilles and write the word "blessing" to go home
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật cắt giấy (trang trí thủ công mỹ nghệ)
Nghĩa phụ
English
Paper-cutting (decorative art).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种民间工艺,用纸剪或刻成人物、花草、虫鱼、鸟兽等形象。也指剪成或刻出的工艺品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
