Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪票
Pinyin: jiǎn piào
Meanings: To check tickets (by cutting a small part of the ticket)., Kiểm tra vé (bằng cách cắt một phần nhỏ của vé), ①查票时用钳子状的器具把车票边沿剪出缺口。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 刀, 前, 示, 覀
Chinese meaning: ①查票时用钳子状的器具把车票边沿剪出缺口。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông công cộng như tàu hỏa hoặc xe buýt.
Example: 列车员正在剪票。
Example pinyin: liè chē yuán zhèng zài jiǎn piào 。
Tiếng Việt: Nhân viên tàu đang kiểm tra vé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra vé (bằng cách cắt một phần nhỏ của vé)
Nghĩa phụ
English
To check tickets (by cutting a small part of the ticket).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
查票时用钳子状的器具把车票边沿剪出缺口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!