Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪短
Pinyin: jiǎn duǎn
Meanings: To cut short (hair, clothes, etc.)., Cắt ngắn (tóc, quần áo...), ①把……剪得短些。[例]这些印第安人将他们的头发剪短到眼眉上面,后面齐到后颈。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 刀, 前, 矢, 豆
Chinese meaning: ①把……剪得短些。[例]这些印第安人将他们的头发剪短到眼眉上面,后面齐到后颈。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động cắt giảm độ dài của một thứ gì đó.
Example: 她决定把头发剪短。
Example pinyin: tā jué dìng bǎ tóu fa jiǎn duǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy quyết định cắt ngắn tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt ngắn (tóc, quần áo...)
Nghĩa phụ
English
To cut short (hair, clothes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把……剪得短些。这些印第安人将他们的头发剪短到眼眉上面,后面齐到后颈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!