Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪报
Pinyin: jiǎn bào
Meanings: Clipping articles from newspapers or magazines., Cắt báo (việc lưu giữ thông tin bằng cách cắt bài từ báo chí), ①从报刊、杂志等上剪下的文字、图片资料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 前, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①从报刊、杂志等上剪下的文字、图片资料。
Grammar: Dùng để chỉ hành động thu thập và bảo quản thông tin từ báo chí.
Example: 他喜欢把重要的新闻剪报保存下来。
Example pinyin: tā xǐ huan bǎ zhòng yào de xīn wén jiǎn bào bǎo cún xià lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích cắt những tin tức quan trọng từ báo chí để lưu giữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt báo (việc lưu giữ thông tin bằng cách cắt bài từ báo chí)
Nghĩa phụ
English
Clipping articles from newspapers or magazines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从报刊、杂志等上剪下的文字、图片资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!