Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪恶除奸
Pinyin: jiǎn è chú jiān
Meanings: Diệt trừ cái ác và kẻ gian tà, To eliminate evil and get rid of treacherous people., 剪、除扫除。扫除恶人与奸人。[出处]清·石玉昆《七侠五义》第六十回“似你我行侠尚义,理应济困扶危,剪恶除奸。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 刀, 前, 亚, 心, 余, 阝, 女, 干
Chinese meaning: 剪、除扫除。扫除恶人与奸人。[出处]清·石玉昆《七侠五义》第六十回“似你我行侠尚义,理应济困扶危,剪恶除奸。”
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chính nghĩa xã hội.
Example: 警方的任务是剪恶除奸,维护社会安定。
Example pinyin: jǐng fāng de rèn wu shì jiǎn è chú jiān , wéi hù shè huì ān dìng 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ của cảnh sát là tiêu diệt cái ác và kẻ gian tà, giữ gìn sự ổn định xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt trừ cái ác và kẻ gian tà
Nghĩa phụ
English
To eliminate evil and get rid of treacherous people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剪、除扫除。扫除恶人与奸人。[出处]清·石玉昆《七侠五义》第六十回“似你我行侠尚义,理应济困扶危,剪恶除奸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế