Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪影
Pinyin: jiǎn yǐng
Meanings: Bóng đen, hình bóng, Silhouette, ①把纸剪成人头、人体的轮廓形象。*②比喻对事物作轮廓的描写;亦指比喻描写出的轮廓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 刀, 前, 彡, 景
Chinese meaning: ①把纸剪成人头、人体的轮廓形象。*②比喻对事物作轮廓的描写;亦指比喻描写出的轮廓。
Grammar: Dùng để chỉ hình ảnh tối màu tạo ra bởi một vật thể đứng trước nguồn sáng.
Example: 夕阳下的剪影格外美丽。
Example pinyin: xī yáng xià de jiǎn yǐng gé wài měi lì 。
Tiếng Việt: Hình bóng dưới ánh hoàng hôn đặc biệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng đen, hình bóng
Nghĩa phụ
English
Silhouette
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把纸剪成人头、人体的轮廓形象
比喻对事物作轮廓的描写;亦指比喻描写出的轮廓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!