Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪彩

Pinyin: jiǎn cǎi

Meanings: To cut the ribbon at an opening ceremony., Cắt băng khánh thành, ①在仪式上剪断彩带,表示建筑物落成、新造车船出厂或展览会开幕等。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 刀, 前, 彡, 采

Chinese meaning: ①在仪式上剪断彩带,表示建筑物落成、新造车船出厂或展览会开幕等。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh lễ khánh thành hoặc khởi đầu một dự án quan trọng.

Example: 市长亲自为新商场剪彩。

Example pinyin: shì zhǎng qīn zì wèi xīn shāng chǎng jiǎn cǎi 。

Tiếng Việt: Thị trưởng đích thân cắt băng khánh thành cho trung tâm thương mại mới.

剪彩
jiǎn cǎi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt băng khánh thành

To cut the ribbon at an opening ceremony.

在仪式上剪断彩带,表示建筑物落成、新造车船出厂或展览会开幕等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...