Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪子
Pinyin: jiǎn zi
Meanings: Scissors, Cái kéo, ①即剪刀,剪切东西时用。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刀, 前, 子
Chinese meaning: ①即剪刀,剪切东西时用。
Grammar: Từ thường dùng để chỉ công cụ cắt đồ vật.
Example: 请把剪子递给我。
Example pinyin: qǐng bǎ jiǎn zǐ dì gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Làm ơn đưa cái kéo cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái kéo
Nghĩa phụ
English
Scissors
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即剪刀,剪切东西时用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!