Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪口

Pinyin: jiǎn kǒu

Meanings: Cut edge (usually referring to the cut on materials)., Miệng cắt (thường nói về vết cắt trên vật liệu), ①中国术语。扬州评话等曲种称一场演出终止处将书的内容剪断打住为剪口。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刀, 前, 口

Chinese meaning: ①中国术语。扬州评话等曲种称一场演出终止处将书的内容剪断打住为剪口。

Grammar: Dùng để chỉ phần mép đã được cắt ra của một vật liệu nào đó.

Example: 这布料的剪口很整齐。

Example pinyin: zhè bù liào de jiǎn kǒu hěn zhěng qí 。

Tiếng Việt: Đường cắt của tấm vải này rất gọn gàng.

剪口
jiǎn kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng cắt (thường nói về vết cắt trên vật liệu)

Cut edge (usually referring to the cut on materials).

中国术语。扬州评话等曲种称一场演出终止处将书的内容剪断打住为剪口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剪口 (jiǎn kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung