Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剪发

Pinyin: jiǎn fà

Meanings: Cắt tóc., To cut hair., 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刀, 前, 发

Chinese meaning: 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi với các bổ ngữ chỉ địa điểm.

Example: 他今天去理发店剪发了。

Example pinyin: tā jīn tiān qù lǐ fā diàn jiǎn fà le 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đã đi cắt tóc ở tiệm.

剪发
jiǎn fà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt tóc.

To cut hair.

吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剪发 (jiǎn fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung