Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪发
Pinyin: jiǎn fà
Meanings: To cut hair., Cắt tóc., 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 前, 发
Chinese meaning: 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi với các bổ ngữ chỉ địa điểm.
Example: 他今天去理发店剪发了。
Example pinyin: tā jīn tiān qù lǐ fā diàn jiǎn fà le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đã đi cắt tóc ở tiệm.

📷 Biểu tượng màu đường mỏng chăm sóc và điều trị tóc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tóc.
Nghĩa phụ
English
To cut hair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃剩的食物。比喻弃余无用之物。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
