Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪发被褐
Pinyin: jiǎn fà bèi hè
Meanings: Cắt tóc và mặc áo vải thô, biểu hiện sự giản dị và thanh bần, To cut one's hair and wear coarse clothing, showing simplicity and poverty., 指出家为僧尼。同剪发披缁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 刀, 前, 发, 皮, 衤, 曷
Chinese meaning: 指出家为僧尼。同剪发披缁”。
Grammar: Sử dụng để mô tả lối sống giản dị của các bậc tu hành hay ẩn sĩ.
Example: 那些隐士多是剪发被褐,生活简朴。
Example pinyin: nà xiē yǐn shì duō shì jiǎn fà bèi hè , shēng huó jiǎn pǔ 。
Tiếng Việt: Những vị ẩn sĩ thường cắt tóc và mặc áo vải thô, sống một cuộc sống giản dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tóc và mặc áo vải thô, biểu hiện sự giản dị và thanh bần
Nghĩa phụ
English
To cut one's hair and wear coarse clothing, showing simplicity and poverty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出家为僧尼。同剪发披缁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế