Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪发披缁
Pinyin: jiǎn fà pī zī
Meanings: To cut one's hair and become a monk or nun., Cắt tóc đi tu (ám chỉ người xuất gia), 削发,身着僧尼服装。指出家为僧尼。亦作剪发被褐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 刀, 前, 发, 扌, 皮, 甾, 纟
Chinese meaning: 削发,身着僧尼服装。指出家为僧尼。亦作剪发被褐”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc miêu tả sự thay đổi lớn trong cuộc đời một người.
Example: 她因伤心过度,决定剪发披缁。
Example pinyin: tā yīn shāng xīn guò dù , jué dìng jiǎn fà pī zī 。
Tiếng Việt: Vì quá đau buồn, cô ấy quyết định cắt tóc đi tu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tóc đi tu (ám chỉ người xuất gia)
Nghĩa phụ
English
To cut one's hair and become a monk or nun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
削发,身着僧尼服装。指出家为僧尼。亦作剪发被褐”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế