Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪切
Pinyin: jiǎn qiē
Meanings: To cut, remove (in computing contexts: cut content to paste elsewhere)., Cắt, cắt bỏ (trong ngữ cảnh máy tính: cắt nội dung để dán sang chỗ khác)., ①一餐饭剩下的菜。[例]加上其他的配料,这盘剩菜就成了一道美味佳肴。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 前, 七
Chinese meaning: ①一餐饭剩下的菜。[例]加上其他的配料,这盘剩菜就成了一道美味佳肴。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc kỹ thuật số.
Example: 你可以先剪切这段文字,再粘贴到另一个文档中。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xiān jiǎn qiè zhè duàn wén zì , zài nián tiē dào lìng yí gè wén dàng zhōng 。
Tiếng Việt: Bạn có thể cắt đoạn văn bản này trước, rồi dán vào tài liệu khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt, cắt bỏ (trong ngữ cảnh máy tính: cắt nội dung để dán sang chỗ khác).
Nghĩa phụ
English
To cut, remove (in computing contexts: cut content to paste elsewhere).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一餐饭剩下的菜。加上其他的配料,这盘剩菜就成了一道美味佳肴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!