Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪刀
Pinyin: jiǎn dāo
Meanings: Cái kéo, dụng cụ dùng để cắt., Scissors, a tool used for cutting., ①磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 前, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường đi kèm với động từ chỉ hành động cắt.
Example: 她用剪刀裁纸。
Example pinyin: tā yòng jiǎn dāo cái zhǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng kéo để cắt giấy.

📷 Cut paper during the Spring Festival, cut window grilles and write the word "blessing" to go home
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái kéo, dụng cụ dùng để cắt.
Nghĩa phụ
English
Scissors, a tool used for cutting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
