Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪书
Pinyin: jiǎn shū
Meanings: To cut/edit a book (could mean trimming or editing parts of a book)., Cắt sách (có thể hiểu là cắt bỏ một phần sách, ví dụ như chỉnh sửa, biên tập nội dung sách)., 残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 前, 书
Chinese meaning: 残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng là sách hoặc tài liệu cần chỉnh sửa.
Example: 编辑正在剪书以使内容更紧凑。
Example pinyin: biān jí zhèng zài jiǎn shū yǐ shǐ nèi róng gèng jǐn còu 。
Tiếng Việt: Biên tập viên đang cắt bỏ phần trong sách để nội dung gọn gàng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt sách (có thể hiểu là cắt bỏ một phần sách, ví dụ như chỉnh sửa, biên tập nội dung sách).
Nghĩa phụ
English
To cut/edit a book (could mean trimming or editing parts of a book).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。[出处]唐·杜甫《游何将军山林》诗“剩水沧江破,残山碣石开。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!