Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shèng

Meanings: Remain/leave over., Còn lại, thừa, ①表示程度,相当于“更”、“更加”。[例]剩,盖也。——《字汇》。*②表示无条件限制,相当于“尽管”。[例]老去风情应不到,凭君剩把芳尊倒。——宋·欧阳修《蝶恋花》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乘, 刂

Chinese meaning: ①表示程度,相当于“更”、“更加”。[例]剩,盖也。——《字汇》。*②表示无条件限制,相当于“尽管”。[例]老去风情应不到,凭君剩把芳尊倒。——宋·欧阳修《蝶恋花》。

Hán Việt reading: thặng

Grammar: Động từ chỉ trạng thái sau khi một phần đã bị tiêu thụ hoặc sử dụng.

Example: 饭后还剩下很多菜。

Example pinyin: fàn hòu hái shèng xià hěn duō cài 。

Tiếng Việt: Sau bữa ăn còn lại rất nhiều món.

shèng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn lại, thừa

thặng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Remain/leave over.

表示程度,相当于“更”、“更加”。剩,盖也。——《字汇》

表示无条件限制,相当于“尽管”。老去风情应不到,凭君剩把芳尊倒。——宋·欧阳修《蝶恋花》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩 (shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung