Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩菜

Pinyin: shèng cài

Meanings: Leftover dishes after a meal., Món ăn còn thừa sau bữa ăn., 残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 乘, 刂, 艹, 采

Chinese meaning: 残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ liên quan đến lưu trữ hoặc xử lý thức ăn thừa.

Example: 我把剩菜放进冰箱。

Example pinyin: wǒ bǎ shèng cài fàng jìn bīng xiāng 。

Tiếng Việt: Tôi cất đồ ăn thừa vào tủ lạnh.

剩菜
shèng cài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn còn thừa sau bữa ăn.

Leftover dishes after a meal.

残破的山河。多形容亡国后的或经过变乱后的土地景物。也比喻未被消除而剩下来的事物。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩菜 (shèng cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung