Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩菜残羹

Pinyin: shèng cài cán gēng

Meanings: Leftover food from a meal, usually with a negative connotation., Thức ăn thừa còn sót lại sau bữa ăn, thường mang ý nghĩa tiêu cực., 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 52

Radicals: 乘, 刂, 艹, 采, 戋, 歹, 美, 羔

Chinese meaning: 吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

Grammar: Cụm từ ghép bao gồm hai cặp từ láy nghĩa tương đồng, thường đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.

Example: 不要浪费,把剩菜残羹都吃掉吧。

Example pinyin: bú yào làng fèi , bǎ shèng cài cán gēng dōu chī diào ba 。

Tiếng Việt: Đừng lãng phí, hãy ăn hết chỗ thức ăn thừa này.

剩菜残羹
shèng cài cán gēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn thừa còn sót lại sau bữa ăn, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Leftover food from a meal, usually with a negative connotation.

吃剩的食物。比喻弃余无用之物。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...