Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剩磁
Pinyin: shèng cí
Meanings: Residual magnetism - the phenomenon where a material retains some magnetic field after the external magnetic field is removed (physics term)., Từ dư - hiện tượng vật liệu từ giữ lại một phần từ trường sau khi từ trường ngoài đã bị loại bỏ (thuật ngữ vật lý)., ①磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 乘, 刂, 兹, 石
Chinese meaning: ①磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật. Thường là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这块铁有很强的剩磁。
Example pinyin: zhè kuài tiě yǒu hěn qiáng de shèng cí 。
Tiếng Việt: Khối sắt này có từ dư rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ dư - hiện tượng vật liệu từ giữ lại một phần từ trường sau khi từ trường ngoài đã bị loại bỏ (thuật ngữ vật lý).
Nghĩa phụ
English
Residual magnetism - the phenomenon where a material retains some magnetic field after the external magnetic field is removed (physics term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磁化过的物体不再受外部磁场影响时保留的磁化强度;永磁体的磁性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!