Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩山残水

Pinyin: shèng shān cán shuǐ

Meanings: Núi sót nước cạn (chỉ cảnh vật hoang tàn, đổ nát sau chiến tranh hay thiên tai)., Leftover mountains and residual waters (describes desolate scenes after wars or natural disasters)., ①资本主义社会里由工人剩余劳动(必要劳动之外所付出的劳动)创造的完全被资本家所占有的那部分价值。[例]由于剩余价值的发现,这里就豁然开朗了。——《在马克思墓前的讲话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 乘, 刂, 山, 戋, 歹, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①资本主义社会里由工人剩余劳动(必要劳动之外所付出的劳动)创造的完全被资本家所占有的那部分价值。[例]由于剩余价值的发现,这里就豁然开朗了。——《在马克思墓前的讲话》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được dùng để mô tả tình trạng đổ nát, hoang tàn.

Example: 战争过后,这里只剩下一片剩山残水。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè lǐ zhī shèng xià yí piàn shèng shān cán shuǐ 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây chỉ còn lại cảnh núi sót nước cạn.

剩山残水
shèng shān cán shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi sót nước cạn (chỉ cảnh vật hoang tàn, đổ nát sau chiến tranh hay thiên tai).

Leftover mountains and residual waters (describes desolate scenes after wars or natural disasters).

资本主义社会里由工人剩余劳动(必要劳动之外所付出的劳动)创造的完全被资本家所占有的那部分价值。由于剩余价值的发现,这里就豁然开朗了。——《在马克思墓前的讲话》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩山残水 (shèng shān cán shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung